5.000 currency-names.IRR sang currency-names.AFN

Đổi tiền IRR sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 irr
8,56 afn

﷼1,000 IRR = ؋0,001712 AFN

Mid-market exchange rate at 01:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IRR sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IRR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IRR sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Afghani Afghanistan
1 IRR0.00171 AFN
5 IRR0.00856 AFN
10 IRR0.01712 AFN
20 IRR0.03424 AFN
50 IRR0.08559 AFN
100 IRR0.17119 AFN
250 IRR0.42798 AFN
500 IRR0.85595 AFN
1000 IRR1.71190 AFN
2000 IRR3.42380 AFN
5000 IRR8.55950 AFN
10000 IRR17.11900 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Rial Iran
1 AFN584.14800 IRR
5 AFN2,920.74000 IRR
10 AFN5,841.48000 IRR
20 AFN11,682.96000 IRR
50 AFN29,207.40000 IRR
100 AFN58,414.80000 IRR
250 AFN146,037.00000 IRR
500 AFN292,074.00000 IRR
1000 AFN584,148.00000 IRR
2000 AFN1,168,296.00000 IRR
5000 AFN2,920,740.00000 IRR
10000 AFN5,841,480.00000 IRR