500 currency-names.AFN sang currency-names.IRR

Đổi tiền AFN sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 afn
293.010,50 irr

؋1,000 AFN = ﷼586,0 IRR

Mid-market exchange rate at 19:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Rial Iran
1 AFN586.02100 IRR
5 AFN2,930.10500 IRR
10 AFN5,860.21000 IRR
20 AFN11,720.42000 IRR
50 AFN29,301.05000 IRR
100 AFN58,602.10000 IRR
250 AFN146,505.25000 IRR
500 AFN293,010.50000 IRR
1000 AFN586,021.00000 IRR
2000 AFN1,172,042.00000 IRR
5000 AFN2,930,105.00000 IRR
10000 AFN5,860,210.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Afghani Afghanistan
1 IRR0.00171 AFN
5 IRR0.00853 AFN
10 IRR0.01706 AFN
20 IRR0.03413 AFN
50 IRR0.08532 AFN
100 IRR0.17064 AFN
250 IRR0.42661 AFN
500 IRR0.85321 AFN
1000 IRR1.70642 AFN
2000 IRR3.41284 AFN
5000 IRR8.53210 AFN
10000 IRR17.06420 AFN