5 Đô-la Fiji sang currency-names.IRR

Đổi tiền FJD sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 fjd
92.610 irr

FJ$1,000 FJD = ﷼18.520 IRR

Mid-market exchange rate at 22:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Rial Iran
1 FJD18,522.00000 IRR
5 FJD92,610.00000 IRR
10 FJD185,220.00000 IRR
20 FJD370,440.00000 IRR
50 FJD926,100.00000 IRR
100 FJD1,852,200.00000 IRR
250 FJD4,630,500.00000 IRR
500 FJD9,261,000.00000 IRR
1000 FJD18,522,000.00000 IRR
2000 FJD37,044,000.00000 IRR
5000 FJD92,610,000.00000 IRR
10000 FJD185,220,000.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Đô-la Fiji
1 IRR0.00005 FJD
5 IRR0.00027 FJD
10 IRR0.00054 FJD
20 IRR0.00108 FJD
50 IRR0.00270 FJD
100 IRR0.00540 FJD
250 IRR0.01350 FJD
500 IRR0.02699 FJD
1000 IRR0.05399 FJD
2000 IRR0.10798 FJD
5000 IRR0.26995 FJD
10000 IRR0.53990 FJD