Bảng Ai Cập sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền EGP sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
820,96 uah

1,000 EGP = 0,8210 UAH

Mid-market exchange rate at 20:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Hryvnia Ukraina
1 EGP0.82096 UAH
5 EGP4.10480 UAH
10 EGP8.20960 UAH
20 EGP16.41920 UAH
50 EGP41.04800 UAH
100 EGP82.09600 UAH
250 EGP205.24000 UAH
500 EGP410.48000 UAH
1000 EGP820.96000 UAH
2000 EGP1,641.92000 UAH
5000 EGP4,104.80000 UAH
10000 EGP8,209.60000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Bảng Ai Cập
1 UAH1.21809 EGP
5 UAH6.09045 EGP
10 UAH12.18090 EGP
20 UAH24.36180 EGP
50 UAH60.90450 EGP
100 UAH121.80900 EGP
250 UAH304.52250 EGP
500 UAH609.04500 EGP
1000 UAH1,218.09000 EGP
2000 UAH2,436.18000 EGP
5000 UAH6,090.45000 EGP
10000 UAH12,180.90000 EGP