10 Peso Chile sang currency-names.KPW

Đổi tiền CLP sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 clp
10,13 kpw

$1,000 CLP = ₩1,013 KPW

Mid-market exchange rate at 06:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Won Bắc Triều Tiên
1 CLP1.01338 KPW
5 CLP5.06690 KPW
10 CLP10.13380 KPW
20 CLP20.26760 KPW
50 CLP50.66900 KPW
100 CLP101.33800 KPW
250 CLP253.34500 KPW
500 CLP506.69000 KPW
1000 CLP1,013.38000 KPW
2000 CLP2,026.76000 KPW
5000 CLP5,066.90000 KPW
10000 CLP10,133.80000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Peso Chile
1 KPW0.98680 CLP
5 KPW4.93399 CLP
10 KPW9.86798 CLP
20 KPW19.73596 CLP
50 KPW49.33990 CLP
100 KPW98.67980 CLP
250 KPW246.69950 CLP
500 KPW493.39900 CLP
1000 KPW986.79800 CLP
2000 KPW1,973.59600 CLP
5000 KPW4,933.99000 CLP
10000 KPW9,867.98000 CLP