20 Boliviano Bolivia sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền BOB sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bob
2,31 imp

Bs1,000 BOB = £0,1156 IMP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Bảng Đảo Man
1 BOB0.11555 IMP
5 BOB0.57775 IMP
10 BOB1.15550 IMP
20 BOB2.31100 IMP
50 BOB5.77750 IMP
100 BOB11.55500 IMP
250 BOB28.88750 IMP
500 BOB57.77500 IMP
1000 BOB115.55000 IMP
2000 BOB231.10000 IMP
5000 BOB577.75000 IMP
10000 BOB1,155.50000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Boliviano Bolivia
1 IMP8.65430 BOB
5 IMP43.27150 BOB
10 IMP86.54300 BOB
20 IMP173.08600 BOB
50 IMP432.71500 BOB
100 IMP865.43000 BOB
250 IMP2,163.57500 BOB
500 IMP4,327.15000 BOB
1000 IMP8,654.30000 BOB
2000 IMP17,308.60000 BOB
5000 IMP43,271.50000 BOB
10000 IMP86,543.00000 BOB