20 Taka Bangladesh sang currency-names.CUP

Đổi tiền BDT sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bdt
4,11 cup

Tk1,000 BDT = ₱0,2056 CUP

Mid-market exchange rate at 04:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Peso Cuba
1 BDT0.20564 CUP
5 BDT1.02819 CUP
10 BDT2.05637 CUP
20 BDT4.11274 CUP
50 BDT10.28185 CUP
100 BDT20.56370 CUP
250 BDT51.40925 CUP
500 BDT102.81850 CUP
1000 BDT205.63700 CUP
2000 BDT411.27400 CUP
5000 BDT1,028.18500 CUP
10000 BDT2,056.37000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Taka Bangladesh
1 CUP4.86295 BDT
5 CUP24.31475 BDT
10 CUP48.62950 BDT
20 CUP97.25900 BDT
50 CUP243.14750 BDT
100 CUP486.29500 BDT
250 CUP1,215.73750 BDT
500 CUP2,431.47500 BDT
1000 CUP4,862.95000 BDT
2000 CUP9,725.90000 BDT
5000 CUP24,314.75000 BDT
10000 CUP48,629.50000 BDT