Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Lari Gruzia

Đổi tiền AED sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aed
734,89 gel

1,000 AED = 0,7349 GEL

Mid-market exchange rate at 05:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Lari Gruzia
1 AED0.73489 GEL
5 AED3.67447 GEL
10 AED7.34894 GEL
20 AED14.69788 GEL
50 AED36.74470 GEL
100 AED73.48940 GEL
250 AED183.72350 GEL
500 AED367.44700 GEL
1000 AED734.89400 GEL
2000 AED1,469.78800 GEL
5000 AED3,674.47000 GEL
10000 AED7,348.94000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 GEL1.36074 AED
5 GEL6.80370 AED
10 GEL13.60740 AED
20 GEL27.21480 AED
50 GEL68.03700 AED
100 GEL136.07400 AED
250 GEL340.18500 AED
500 GEL680.37000 AED
1000 GEL1,360.74000 AED
2000 GEL2,721.48000 AED
5000 GEL6,803.70000 AED
10000 GEL13,607.40000 AED