Đô-la Đông Caribê sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền XCD sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xcd
17.965,70 egp

1,000 XCD = 17,97 EGP

Mid-market exchange rate at 20:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Bảng Ai Cập
1 XCD17.96570 EGP
5 XCD89.82850 EGP
10 XCD179.65700 EGP
20 XCD359.31400 EGP
50 XCD898.28500 EGP
100 XCD1,796.57000 EGP
250 XCD4,491.42500 EGP
500 XCD8,982.85000 EGP
1000 XCD17,965.70000 EGP
2000 XCD35,931.40000 EGP
5000 XCD89,828.50000 EGP
10000 XCD179,657.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Đông Caribê
1 EGP0.05566 XCD
5 EGP0.27831 XCD
10 EGP0.55662 XCD
20 EGP1.11323 XCD
50 EGP2.78308 XCD
100 EGP5.56616 XCD
250 EGP13.91540 XCD
500 EGP27.83080 XCD
1000 EGP55.66160 XCD
2000 EGP111.32320 XCD
5000 EGP278.30800 XCD
10000 EGP556.61600 XCD