20 Tala Samoa sang currency-names.CUP

Đổi tiền WST sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 wst
176,89 cup

WS$1,000 WST = ₱8,844 CUP

Mid-market exchange rate at 20:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Peso Cuba
1 WST8.84448 CUP
5 WST44.22240 CUP
10 WST88.44480 CUP
20 WST176.88960 CUP
50 WST442.22400 CUP
100 WST884.44800 CUP
250 WST2,211.12000 CUP
500 WST4,422.24000 CUP
1000 WST8,844.48000 CUP
2000 WST17,688.96000 CUP
5000 WST44,222.40000 CUP
10000 WST88,444.80000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Tala Samoa
1 CUP0.11307 WST
5 CUP0.56533 WST
10 CUP1.13065 WST
20 CUP2.26130 WST
50 CUP5.65325 WST
100 CUP11.30650 WST
250 CUP28.26625 WST
500 CUP56.53250 WST
1000 CUP113.06500 WST
2000 CUP226.13000 WST
5000 CUP565.32500 WST
10000 CUP1,130.65000 WST