Vatu Vanuatu sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền VUV sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vuv
13,74 nzd

VT1,000 VUV = $0,01374 NZD

Mid-market exchange rate at 19:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Đô-la New Zealand
1 VUV0.01374 NZD
5 VUV0.06870 NZD
10 VUV0.13739 NZD
20 VUV0.27479 NZD
50 VUV0.68697 NZD
100 VUV1.37394 NZD
250 VUV3.43485 NZD
500 VUV6.86970 NZD
1000 VUV13.73940 NZD
2000 VUV27.47880 NZD
5000 VUV68.69700 NZD
10000 VUV137.39400 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Vatu Vanuatu
1 NZD72.78320 VUV
5 NZD363.91600 VUV
10 NZD727.83200 VUV
20 NZD1,455.66400 VUV
50 NZD3,639.16000 VUV
100 NZD7,278.32000 VUV
250 NZD18,195.80000 VUV
500 NZD36,391.60000 VUV
1000 NZD72,783.20000 VUV
2000 NZD145,566.40000 VUV
5000 NZD363,916.00000 VUV
10000 NZD727,832.00000 VUV