Peso Uruguay sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền UYU sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uyu
23,37 chf

1,000 UYU = 0,02337 CHF

Mid-market exchange rate at 07:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Franc Thụy Sĩ
1 UYU0.02337 CHF
5 UYU0.11683 CHF
10 UYU0.23366 CHF
20 UYU0.46731 CHF
50 UYU1.16828 CHF
100 UYU2.33655 CHF
250 UYU5.84138 CHF
500 UYU11.68275 CHF
1000 UYU23.36550 CHF
2000 UYU46.73100 CHF
5000 UYU116.82750 CHF
10000 UYU233.65500 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Peso Uruguay
1 CHF42.79810 UYU
5 CHF213.99050 UYU
10 CHF427.98100 UYU
20 CHF855.96200 UYU
50 CHF2,139.90500 UYU
100 CHF4,279.81000 UYU
250 CHF10,699.52500 UYU
500 CHF21,399.05000 UYU
1000 CHF42,798.10000 UYU
2000 CHF85,596.20000 UYU
5000 CHF213,990.50000 UYU
10000 CHF427,981.00000 UYU