1 Rufiyaa Maldives sang currency-names.KPW

Đổi tiền MVR sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mvr
58,42 kpw

MVR1,000 MVR = ₩58,42 KPW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rufiyaa Maldives sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MVR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MVR sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Won Bắc Triều Tiên
1 MVR58.41990 KPW
5 MVR292.09950 KPW
10 MVR584.19900 KPW
20 MVR1,168.39800 KPW
50 MVR2,920.99500 KPW
100 MVR5,841.99000 KPW
250 MVR14,604.97500 KPW
500 MVR29,209.95000 KPW
1000 MVR58,419.90000 KPW
2000 MVR116,839.80000 KPW
5000 MVR292,099.50000 KPW
10000 MVR584,199.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Rufiyaa Maldives
1 KPW0.01712 MVR
5 KPW0.08559 MVR
10 KPW0.17118 MVR
20 KPW0.34235 MVR
50 KPW0.85588 MVR
100 KPW1.71175 MVR
250 KPW4.27938 MVR
500 KPW8.55875 MVR
1000 KPW17.11750 MVR
2000 KPW34.23500 MVR
5000 KPW85.58750 MVR
10000 KPW171.17500 MVR