20 Tugrik Mông Cổ sang currency-names.KPW

Đổi tiền MNT sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 mnt
5,33 kpw

₮1,000 MNT = ₩0,2666 KPW

Mid-market exchange rate at 12:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Won Bắc Triều Tiên
1 MNT0.26656 KPW
5 MNT1.33281 KPW
10 MNT2.66561 KPW
20 MNT5.33122 KPW
50 MNT13.32805 KPW
100 MNT26.65610 KPW
250 MNT66.64025 KPW
500 MNT133.28050 KPW
1000 MNT266.56100 KPW
2000 MNT533.12200 KPW
5000 MNT1,332.80500 KPW
10000 MNT2,665.61000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Tugrik Mông Cổ
1 KPW3.75148 MNT
5 KPW18.75740 MNT
10 KPW37.51480 MNT
20 KPW75.02960 MNT
50 KPW187.57400 MNT
100 KPW375.14800 MNT
250 KPW937.87000 MNT
500 KPW1,875.74000 MNT
1000 KPW3,751.48000 MNT
2000 KPW7,502.96000 MNT
5000 KPW18,757.40000 MNT
10000 KPW37,514.80000 MNT