2.000 Bảng Liban sang currency-names.SOS

Đổi tiền LBP sang SOS theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 lbp
12,79 sos

ل.ل.1,000 LBP = Sh.So.0,006394 SOS

Mid-market exchange rate at 19:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang currency-names.SOS

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SOS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang SOS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Shilling Somalia
1 LBP0.00639 SOS
5 LBP0.03197 SOS
10 LBP0.06394 SOS
20 LBP0.12788 SOS
50 LBP0.31969 SOS
100 LBP0.63939 SOS
250 LBP1.59846 SOS
500 LBP3.19693 SOS
1000 LBP6.39385 SOS
2000 LBP12.78770 SOS
5000 LBP31.96925 SOS
10000 LBP63.93850 SOS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Somalia / Bảng Liban
1 SOS156.40000 LBP
5 SOS782.00000 LBP
10 SOS1,564.00000 LBP
20 SOS3,128.00000 LBP
50 SOS7,820.00000 LBP
100 SOS15,640.00000 LBP
250 SOS39,100.00000 LBP
500 SOS78,200.00000 LBP
1000 SOS156,400.00000 LBP
2000 SOS312,800.00000 LBP
5000 SOS782,000.00000 LBP
10000 SOS1,564,000.00000 LBP