50 Shilling Kenya sang currency-names.LYD

Đổi tiền KES sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kes
1,86 lyd

Ksh1,000 KES = د .0,03719 LYD

Mid-market exchange rate at 18:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Dinar Libya
1 KES0.03719 LYD
5 KES0.18594 LYD
10 KES0.37187 LYD
20 KES0.74375 LYD
50 KES1.85938 LYD
100 KES3.71875 LYD
250 KES9.29688 LYD
500 KES18.59375 LYD
1000 KES37.18750 LYD
2000 KES74.37500 LYD
5000 KES185.93750 LYD
10000 KES371.87500 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Shilling Kenya
1 LYD26.89070 KES
5 LYD134.45350 KES
10 LYD268.90700 KES
20 LYD537.81400 KES
50 LYD1,344.53500 KES
100 LYD2,689.07000 KES
250 LYD6,722.67500 KES
500 LYD13,445.35000 KES
1000 LYD26,890.70000 KES
2000 LYD53,781.40000 KES
5000 LYD134,453.50000 KES
10000 LYD268,907.00000 KES