1 nghìn Shilling Kenya sang currency-names.LYD

Đổi tiền KES sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kes
37,29 lyd

Ksh1,000 KES = د .0,03729 LYD

Mid-market exchange rate at 07:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Dinar Libya
1 KES0.03729 LYD
5 KES0.18645 LYD
10 KES0.37289 LYD
20 KES0.74579 LYD
50 KES1.86447 LYD
100 KES3.72894 LYD
250 KES9.32235 LYD
500 KES18.64470 LYD
1000 KES37.28940 LYD
2000 KES74.57880 LYD
5000 KES186.44700 LYD
10000 KES372.89400 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Shilling Kenya
1 LYD26.81730 KES
5 LYD134.08650 KES
10 LYD268.17300 KES
20 LYD536.34600 KES
50 LYD1,340.86500 KES
100 LYD2,681.73000 KES
250 LYD6,704.32500 KES
500 LYD13,408.65000 KES
1000 LYD26,817.30000 KES
2000 LYD53,634.60000 KES
5000 LYD134,086.50000 KES
10000 LYD268,173.00000 KES