10 Dinar Jordan sang currency-names.ERN

Đổi tiền JOD sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 jod
211,60 ern

JD1,000 JOD = Nfk21,16 ERN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Jordan sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JOD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JOD sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Jordan / Nakfa Eritrea
1 JOD21.15950 ERN
5 JOD105.79750 ERN
10 JOD211.59500 ERN
20 JOD423.19000 ERN
50 JOD1,057.97500 ERN
100 JOD2,115.95000 ERN
250 JOD5,289.87500 ERN
500 JOD10,579.75000 ERN
1000 JOD21,159.50000 ERN
2000 JOD42,319.00000 ERN
5000 JOD105,797.50000 ERN
10000 JOD211,595.00000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Dinar Jordan
1 ERN0.04726 JOD
5 ERN0.23630 JOD
10 ERN0.47260 JOD
20 ERN0.94520 JOD
50 ERN2.36300 JOD
100 ERN4.72600 JOD
250 ERN11.81500 JOD
500 ERN23.63000 JOD
1000 ERN47.26000 JOD
2000 ERN94.52000 JOD
5000 ERN236.30000 JOD
10000 ERN472.60000 JOD