100 Đô-la Jamaica sang currency-names.CUP

Đổi tiền JMD sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 jmd
15,46 cup

J$1,000 JMD = ₱0,1546 CUP

Mid-market exchange rate at 08:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Jamaica sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JMD sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Peso Cuba
1 JMD0.15456 CUP
5 JMD0.77280 CUP
10 JMD1.54560 CUP
20 JMD3.09120 CUP
50 JMD7.72800 CUP
100 JMD15.45600 CUP
250 JMD38.64000 CUP
500 JMD77.28000 CUP
1000 JMD154.56000 CUP
2000 JMD309.12000 CUP
5000 JMD772.80000 CUP
10000 JMD1,545.60000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Đô-la Jamaica
1 CUP6.46999 JMD
5 CUP32.34995 JMD
10 CUP64.69990 JMD
20 CUP129.39980 JMD
50 CUP323.49950 JMD
100 CUP646.99900 JMD
250 CUP1,617.49750 JMD
500 CUP3,234.99500 JMD
1000 CUP6,469.99000 JMD
2000 CUP12,939.98000 JMD
5000 CUP32,349.95000 JMD
10000 CUP64,699.90000 JMD