5 Đô-la Fiji sang currency-names.SYP

Đổi tiền FJD sang SYP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 fjd
28.630,20 syp

FJ$1,000 FJD = £5.726 SYP

Mid-market exchange rate at 22:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang currency-names.SYP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SYP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang SYP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Bảng Syria
1 FJD5,726.04000 SYP
5 FJD28,630.20000 SYP
10 FJD57,260.40000 SYP
20 FJD114,520.80000 SYP
50 FJD286,302.00000 SYP
100 FJD572,604.00000 SYP
250 FJD1,431,510.00000 SYP
500 FJD2,863,020.00000 SYP
1000 FJD5,726,040.00000 SYP
2000 FJD11,452,080.00000 SYP
5000 FJD28,630,200.00000 SYP
10000 FJD57,260,400.00000 SYP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Đô-la Fiji
1 SYP0.00017 FJD
5 SYP0.00087 FJD
10 SYP0.00175 FJD
20 SYP0.00349 FJD
50 SYP0.00873 FJD
100 SYP0.01746 FJD
250 SYP0.04366 FJD
500 SYP0.08732 FJD
1000 SYP0.17464 FJD
2000 SYP0.34928 FJD
5000 SYP0.87321 FJD
10000 SYP1.74641 FJD