Boliviano Bolivia sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền BOB sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bob
542,89 sar

1,000 BOB = 0,5429 SAR

Mid-market exchange rate at 11:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Riyal Ả Rập Xê Út
1 BOB0.54289 SAR
5 BOB2.71444 SAR
10 BOB5.42887 SAR
20 BOB10.85774 SAR
50 BOB27.14435 SAR
100 BOB54.28870 SAR
250 BOB135.72175 SAR
500 BOB271.44350 SAR
1000 BOB542.88700 SAR
2000 BOB1,085.77400 SAR
5000 BOB2,714.43500 SAR
10000 BOB5,428.87000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Boliviano Bolivia
1 SAR1.84200 BOB
5 SAR9.21000 BOB
10 SAR18.42000 BOB
20 SAR36.84000 BOB
50 SAR92.10000 BOB
100 SAR184.20000 BOB
250 SAR460.50000 BOB
500 SAR921.00000 BOB
1000 SAR1,842.00000 BOB
2000 SAR3,684.00000 BOB
5000 SAR9,210.00000 BOB
10000 SAR18,420.00000 BOB