Boliviano Bolivia sang Bảng Jersey

Đổi tiền BOB sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bob
116,07 jep

Bs1,000 BOB = £0,1161 JEP

Mid-market exchange rate at 17:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Bảng Jersey
1 BOB0.11607 JEP
5 BOB0.58036 JEP
10 BOB1.16072 JEP
20 BOB2.32144 JEP
50 BOB5.80360 JEP
100 BOB11.60720 JEP
250 BOB29.01800 JEP
500 BOB58.03600 JEP
1000 BOB116.07200 JEP
2000 BOB232.14400 JEP
5000 BOB580.36000 JEP
10000 BOB1,160.72000 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Boliviano Bolivia
1 JEP8.61532 BOB
5 JEP43.07660 BOB
10 JEP86.15320 BOB
20 JEP172.30640 BOB
50 JEP430.76600 BOB
100 JEP861.53200 BOB
250 JEP2,153.83000 BOB
500 JEP4,307.66000 BOB
1000 JEP8,615.32000 BOB
2000 JEP17,230.64000 BOB
5000 JEP43,076.60000 BOB
10000 JEP86,153.20000 BOB