Boliviano Bolivia sang Florin Aruba

Đổi tiền BOB sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bob
259,05 awg

1,000 BOB = 0,2590 AWG

Mid-market exchange rate at 11:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Florin Aruba
1 BOB0.25905 AWG
5 BOB1.29523 AWG
10 BOB2.59045 AWG
20 BOB5.18090 AWG
50 BOB12.95225 AWG
100 BOB25.90450 AWG
250 BOB64.76125 AWG
500 BOB129.52250 AWG
1000 BOB259.04500 AWG
2000 BOB518.09000 AWG
5000 BOB1,295.22500 AWG
10000 BOB2,590.45000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Boliviano Bolivia
1 AWG3.86034 BOB
5 AWG19.30170 BOB
10 AWG38.60340 BOB
20 AWG77.20680 BOB
50 AWG193.01700 BOB
100 AWG386.03400 BOB
250 AWG965.08500 BOB
500 AWG1,930.17000 BOB
1000 AWG3,860.34000 BOB
2000 AWG7,720.68000 BOB
5000 AWG19,301.70000 BOB
10000 AWG38,603.40000 BOB