Florin Aruba sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền AWG sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
507,24 chf

1,000 AWG = 0,5072 CHF

Mid-market exchange rate at 07:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Franc Thụy Sĩ
1 AWG0.50724 CHF
5 AWG2.53618 CHF
10 AWG5.07235 CHF
20 AWG10.14470 CHF
50 AWG25.36175 CHF
100 AWG50.72350 CHF
250 AWG126.80875 CHF
500 AWG253.61750 CHF
1000 AWG507.23500 CHF
2000 AWG1,014.47000 CHF
5000 AWG2,536.17500 CHF
10000 AWG5,072.35000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Florin Aruba
1 CHF1.97147 AWG
5 CHF9.85735 AWG
10 CHF19.71470 AWG
20 CHF39.42940 AWG
50 CHF98.57350 AWG
100 CHF197.14700 AWG
250 CHF492.86750 AWG
500 CHF985.73500 AWG
1000 CHF1,971.47000 AWG
2000 CHF3,942.94000 AWG
5000 CHF9,857.35000 AWG
10000 CHF19,714.70000 AWG