Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền AED sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 aed
918.396 mnt

1,000 AED = 918,4 MNT

Mid-market exchange rate at 06:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AED trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AED sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Tugrik Mông Cổ
1 AED918.39600 MNT
5 AED4,591.98000 MNT
10 AED9,183.96000 MNT
20 AED18,367.92000 MNT
50 AED45,919.80000 MNT
100 AED91,839.60000 MNT
250 AED229,599.00000 MNT
500 AED459,198.00000 MNT
1000 AED918,396.00000 MNT
2000 AED1,836,792.00000 MNT
5000 AED4,591,980.00000 MNT
10000 AED9,183,960.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 MNT0.00109 AED
5 MNT0.00544 AED
10 MNT0.01089 AED
20 MNT0.02178 AED
50 MNT0.05444 AED
100 MNT0.10889 AED
250 MNT0.27221 AED
500 MNT0.54442 AED
1000 MNT1.08885 AED
2000 MNT2.17770 AED
5000 MNT5.44425 AED
10000 MNT10.88850 AED