5 Tala Samoa sang currency-names.KPW

Đổi tiền WST sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 wst
1.655,09 kpw

WS$1,000 WST = ₩331,0 KPW

Mid-market exchange rate at 15:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Won Bắc Triều Tiên
1 WST331.01700 KPW
5 WST1,655.08500 KPW
10 WST3,310.17000 KPW
20 WST6,620.34000 KPW
50 WST16,550.85000 KPW
100 WST33,101.70000 KPW
250 WST82,754.25000 KPW
500 WST165,508.50000 KPW
1000 WST331,017.00000 KPW
2000 WST662,034.00000 KPW
5000 WST1,655,085.00000 KPW
10000 WST3,310,170.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Tala Samoa
1 KPW0.00302 WST
5 KPW0.01510 WST
10 KPW0.03021 WST
20 KPW0.06042 WST
50 KPW0.15105 WST
100 KPW0.30210 WST
250 KPW0.75525 WST
500 KPW1.51050 WST
1000 KPW3.02099 WST
2000 KPW6.04198 WST
5000 KPW15.10495 WST
10000 KPW30.20990 WST