Đồng Việt Nam sang Dinar Tunisia

Đổi tiền VND sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
0,126 tnd

1,000 VND = 0,0001261 TND

Mid-market exchange rate at 22:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Dinar Tunisia
1 VND0.00013 TND
5 VND0.00063 TND
10 VND0.00126 TND
20 VND0.00252 TND
50 VND0.00631 TND
100 VND0.01261 TND
250 VND0.03153 TND
500 VND0.06306 TND
1000 VND0.12613 TND
2000 VND0.25225 TND
5000 VND0.63064 TND
10000 VND1.26127 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Đồng Việt Nam
1 TND7,928.50000 VND
5 TND39,642.50000 VND
10 TND79,285.00000 VND
20 TND158,570.00000 VND
50 TND396,425.00000 VND
100 TND792,850.00000 VND
250 TND1,982,125.00000 VND
500 TND3,964,250.00000 VND
1000 TND7,928,500.00000 VND
2000 TND15,857,000.00000 VND
5000 TND39,642,500.00000 VND
10000 TND79,285,000.00000 VND