Đồng Việt Nam sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền VND sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vnd
132,71 mnt

1,000 VND = 0,1327 MNT

Mid-market exchange rate at 16:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Tugrik Mông Cổ
1 VND0.13271 MNT
5 VND0.66354 MNT
10 VND1.32707 MNT
20 VND2.65414 MNT
50 VND6.63535 MNT
100 VND13.27070 MNT
250 VND33.17675 MNT
500 VND66.35350 MNT
1000 VND132.70700 MNT
2000 VND265.41400 MNT
5000 VND663.53500 MNT
10000 VND1,327.07000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Đồng Việt Nam
1 MNT7.53537 VND
5 MNT37.67685 VND
10 MNT75.35370 VND
20 MNT150.70740 VND
50 MNT376.76850 VND
100 MNT753.53700 VND
250 MNT1,883.84250 VND
500 MNT3,767.68500 VND
1000 MNT7,535.37000 VND
2000 MNT15,070.74000 VND
5000 MNT37,676.85000 VND
10000 MNT75,353.70000 VND