Peso Uruguay sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền UYU sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uyu
1.027,66 uah

1,000 UYU = 1,028 UAH

Mid-market exchange rate at 12:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Hryvnia Ukraina
1 UYU1.02766 UAH
5 UYU5.13830 UAH
10 UYU10.27660 UAH
20 UYU20.55320 UAH
50 UYU51.38300 UAH
100 UYU102.76600 UAH
250 UYU256.91500 UAH
500 UYU513.83000 UAH
1000 UYU1,027.66000 UAH
2000 UYU2,055.32000 UAH
5000 UYU5,138.30000 UAH
10000 UYU10,276.60000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Peso Uruguay
1 UAH0.97309 UYU
5 UAH4.86544 UYU
10 UAH9.73087 UYU
20 UAH19.46174 UYU
50 UAH48.65435 UYU
100 UAH97.30870 UYU
250 UAH243.27175 UYU
500 UAH486.54350 UYU
1000 UAH973.08700 UYU
2000 UAH1,946.17400 UYU
5000 UAH4,865.43500 UYU
10000 UAH9,730.87000 UYU