Tân Đài tệ Đài Loan sang Lev Bungari

Đổi tiền TWD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 twd
56,77 bgn

1,000 TWD = 0,05677 BGN

Mid-market exchange rate at 00:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Lev Bungari
1 TWD0.05677 BGN
5 TWD0.28383 BGN
10 TWD0.56767 BGN
20 TWD1.13533 BGN
50 TWD2.83833 BGN
100 TWD5.67666 BGN
250 TWD14.19165 BGN
500 TWD28.38330 BGN
1000 TWD56.76660 BGN
2000 TWD113.53320 BGN
5000 TWD283.83300 BGN
10000 TWD567.66600 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Tân Đài tệ Đài Loan
1 BGN17.61600 TWD
5 BGN88.08000 TWD
10 BGN176.16000 TWD
20 BGN352.32000 TWD
50 BGN880.80000 TWD
100 BGN1,761.60000 TWD
250 BGN4,404.00000 TWD
500 BGN8,808.00000 TWD
1000 BGN17,616.00000 TWD
2000 BGN35,232.00000 TWD
5000 BGN88,080.00000 TWD
10000 BGN176,160.00000 TWD