1 Peso Philippines sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền PHP sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 php
0,14 hkd

₱1,000 PHP = $0,1356 HKD

Mid-market exchange rate at 00:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Hồng Kông
1 PHP0.13561 HKD
5 PHP0.67803 HKD
10 PHP1.35605 HKD
20 PHP2.71210 HKD
50 PHP6.78025 HKD
100 PHP13.56050 HKD
250 PHP33.90125 HKD
500 PHP67.80250 HKD
1000 PHP135.60500 HKD
2000 PHP271.21000 HKD
5000 PHP678.02500 HKD
10000 PHP1,356.05000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Peso Philippines
100 HKD737.43800 PHP
200 HKD1,474.87600 PHP
300 HKD2,212.31400 PHP
500 HKD3,687.19000 PHP
1000 HKD7,374.38000 PHP
2000 HKD14,748.76000 PHP
2500 HKD18,435.95000 PHP
3000 HKD22,123.14000 PHP
4000 HKD29,497.52000 PHP
5000 HKD36,871.90000 PHP
10000 HKD73,743.80000 PHP
20000 HKD147,487.60000 PHP