100 Đô-la Hồng Kông sang Peso Philippines

Đổi tiền HKD sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 hkd
751,12 php

$1,000 HKD = ₱7,511 PHP

Mid-market exchange rate at 03:24
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Peso Philippines
100 HKD751.11700 PHP
200 HKD1,502.23400 PHP
300 HKD2,253.35100 PHP
500 HKD3,755.58500 PHP
1000 HKD7,511.17000 PHP
2000 HKD15,022.34000 PHP
2500 HKD18,777.92500 PHP
3000 HKD22,533.51000 PHP
4000 HKD30,044.68000 PHP
5000 HKD37,555.85000 PHP
10000 HKD75,111.70000 PHP
20000 HKD150,223.40000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Hồng Kông
1 PHP0.13314 HKD
5 PHP0.66568 HKD
10 PHP1.33135 HKD
20 PHP2.66270 HKD
50 PHP6.65675 HKD
100 PHP13.31350 HKD
250 PHP33.28375 HKD
500 PHP66.56750 HKD
1000 PHP133.13500 HKD
2000 PHP266.27000 HKD
5000 PHP665.67500 HKD
10000 PHP1,331.35000 HKD