Rupee Mauritia sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền MUR sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
35,83 nzd

1,000 MUR = 0,03583 NZD

Mid-market exchange rate at 19:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Đô-la New Zealand
1 MUR0.03583 NZD
5 MUR0.17915 NZD
10 MUR0.35830 NZD
20 MUR0.71660 NZD
50 MUR1.79149 NZD
100 MUR3.58299 NZD
250 MUR8.95747 NZD
500 MUR17.91495 NZD
1000 MUR35.82990 NZD
2000 MUR71.65980 NZD
5000 MUR179.14950 NZD
10000 MUR358.29900 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Rupee Mauritia
1 NZD27.90970 MUR
5 NZD139.54850 MUR
10 NZD279.09700 MUR
20 NZD558.19400 MUR
50 NZD1,395.48500 MUR
100 NZD2,790.97000 MUR
250 NZD6,977.42500 MUR
500 NZD13,954.85000 MUR
1000 NZD27,909.70000 MUR
2000 NZD55,819.40000 MUR
5000 NZD139,548.50000 MUR
10000 NZD279,097.00000 MUR