Rupee Mauritia sang Lari Gruzia

Đổi tiền MUR sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mur
56,41 gel

₨1,000 MUR = ₾0,05641 GEL

Mid-market exchange rate at 17:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Mauritia sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MUR sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Lari Gruzia
1 MUR0.05641 GEL
5 MUR0.28207 GEL
10 MUR0.56414 GEL
20 MUR1.12828 GEL
50 MUR2.82071 GEL
100 MUR5.64142 GEL
250 MUR14.10355 GEL
500 MUR28.20710 GEL
1000 MUR56.41420 GEL
2000 MUR112.82840 GEL
5000 MUR282.07100 GEL
10000 MUR564.14200 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Rupee Mauritia
1 GEL17.72600 MUR
5 GEL88.63000 MUR
10 GEL177.26000 MUR
20 GEL354.52000 MUR
50 GEL886.30000 MUR
100 GEL1,772.60000 MUR
250 GEL4,431.50000 MUR
500 GEL8,863.00000 MUR
1000 GEL17,726.00000 MUR
2000 GEL35,452.00000 MUR
5000 GEL88,630.00000 MUR
10000 GEL177,260.00000 MUR