Pataca Macau sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền MOP sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mop
5.941,77 egp

MOP$1,000 MOP = E£5,942 EGP

Mid-market exchange rate at 19:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pataca Macau sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MOP sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pataca Macau / Bảng Ai Cập
1 MOP5.94177 EGP
5 MOP29.70885 EGP
10 MOP59.41770 EGP
20 MOP118.83540 EGP
50 MOP297.08850 EGP
100 MOP594.17700 EGP
250 MOP1,485.44250 EGP
500 MOP2,970.88500 EGP
1000 MOP5,941.77000 EGP
2000 MOP11,883.54000 EGP
5000 MOP29,708.85000 EGP
10000 MOP59,417.70000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Pataca Macau
1 EGP0.16830 MOP
5 EGP0.84150 MOP
10 EGP1.68300 MOP
20 EGP3.36600 MOP
50 EGP8.41500 MOP
100 EGP16.83000 MOP
250 EGP42.07500 MOP
500 EGP84.15000 MOP
1000 EGP168.30000 MOP
2000 EGP336.60000 MOP
5000 EGP841.50000 MOP
10000 EGP1,683.00000 MOP