5.000 Kyat Myanmar sang currency-names.KPW

Đổi tiền MMK sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 mmk
2.141,43 kpw

K1,000 MMK = ₩0,4283 KPW

Mid-market exchange rate at 14:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kyat Myanmar sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MMK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MMK sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Won Bắc Triều Tiên
1 MMK0.42829 KPW
5 MMK2.14143 KPW
10 MMK4.28286 KPW
20 MMK8.56572 KPW
50 MMK21.41430 KPW
100 MMK42.82860 KPW
250 MMK107.07150 KPW
500 MMK214.14300 KPW
1000 MMK428.28600 KPW
2000 MMK856.57200 KPW
5000 MMK2,141.43000 KPW
10000 MMK4,282.86000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Kyat Myanmar
1 KPW2.33489 MMK
5 KPW11.67445 MMK
10 KPW23.34890 MMK
20 KPW46.69780 MMK
50 KPW116.74450 MMK
100 KPW233.48900 MMK
250 KPW583.72250 MMK
500 KPW1,167.44500 MMK
1000 KPW2,334.89000 MMK
2000 KPW4,669.78000 MMK
5000 KPW11,674.45000 MMK
10000 KPW23,348.90000 MMK