Denar Macedonia sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền MKD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mkd
136,45 hkd

ден1,000 MKD = $0,1364 HKD

Mid-market exchange rate at 07:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Denar Macedonia sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MKD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Đô-la Hồng Kông
1 MKD0.13645 HKD
5 MKD0.68223 HKD
10 MKD1.36445 HKD
20 MKD2.72890 HKD
50 MKD6.82225 HKD
100 MKD13.64450 HKD
250 MKD34.11125 HKD
500 MKD68.22250 HKD
1000 MKD136.44500 HKD
2000 MKD272.89000 HKD
5000 MKD682.22500 HKD
10000 MKD1,364.45000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Denar Macedonia
100 HKD732.89400 MKD
200 HKD1,465.78800 MKD
300 HKD2,198.68200 MKD
500 HKD3,664.47000 MKD
1000 HKD7,328.94000 MKD
2000 HKD14,657.88000 MKD
2500 HKD18,322.35000 MKD
3000 HKD21,986.82000 MKD
4000 HKD29,315.76000 MKD
5000 HKD36,644.70000 MKD
10000 HKD73,289.40000 MKD
20000 HKD146,578.80000 MKD