Rupee Sri Lanka sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền LKR sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lkr
106,50 twd

1,000 LKR = 0,1065 TWD

Mid-market exchange rate at 07:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Tân Đài tệ Đài Loan
1 LKR0.10650 TWD
5 LKR0.53251 TWD
10 LKR1.06502 TWD
20 LKR2.13004 TWD
50 LKR5.32510 TWD
100 LKR10.65020 TWD
250 LKR26.62550 TWD
500 LKR53.25100 TWD
1000 LKR106.50200 TWD
2000 LKR213.00400 TWD
5000 LKR532.51000 TWD
10000 LKR1,065.02000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Rupee Sri Lanka
1 TWD9.38953 LKR
5 TWD46.94765 LKR
10 TWD93.89530 LKR
20 TWD187.79060 LKR
50 TWD469.47650 LKR
100 TWD938.95300 LKR
250 TWD2,347.38250 LKR
500 TWD4,694.76500 LKR
1000 TWD9,389.53000 LKR
2000 TWD18,779.06000 LKR
5000 TWD46,947.65000 LKR
10000 TWD93,895.30000 LKR