Bảng Liban sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền LBP sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lbp
37,63 mnt

1,000 LBP = 0,03763 MNT

Mid-market exchange rate at 11:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Tugrik Mông Cổ
1 LBP0.03763 MNT
5 LBP0.18813 MNT
10 LBP0.37627 MNT
20 LBP0.75253 MNT
50 LBP1.88133 MNT
100 LBP3.76265 MNT
250 LBP9.40663 MNT
500 LBP18.81325 MNT
1000 LBP37.62650 MNT
2000 LBP75.25300 MNT
5000 LBP188.13250 MNT
10000 LBP376.26500 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Bảng Liban
1 MNT26.57700 LBP
5 MNT132.88500 LBP
10 MNT265.77000 LBP
20 MNT531.54000 LBP
50 MNT1,328.85000 LBP
100 MNT2,657.70000 LBP
250 MNT6,644.25000 LBP
500 MNT13,288.50000 LBP
1000 MNT26,577.00000 LBP
2000 MNT53,154.00000 LBP
5000 MNT132,885.00000 LBP
10000 MNT265,770.00000 LBP