500 Shilling Kenya sang currency-names.BIF

Đổi tiền KES sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 kes
10.860 bif

Ksh1,000 KES = FBu21,72 BIF

Mid-market exchange rate at 16:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Franc Burundi
1 KES21.71980 BIF
5 KES108.59900 BIF
10 KES217.19800 BIF
20 KES434.39600 BIF
50 KES1,085.99000 BIF
100 KES2,171.98000 BIF
250 KES5,429.95000 BIF
500 KES10,859.90000 BIF
1000 KES21,719.80000 BIF
2000 KES43,439.60000 BIF
5000 KES108,599.00000 BIF
10000 KES217,198.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Shilling Kenya
1 BIF0.04604 KES
5 BIF0.23020 KES
10 BIF0.46041 KES
20 BIF0.92082 KES
50 BIF2.30205 KES
100 BIF4.60409 KES
250 BIF11.51023 KES
500 BIF23.02045 KES
1000 BIF46.04090 KES
2000 BIF92.08180 KES
5000 BIF230.20450 KES
10000 BIF460.40900 KES