50 Shilling Kenya sang currency-names.BIF

Đổi tiền KES sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kes
1.081 bif

Ksh1,000 KES = FBu21,62 BIF

Mid-market exchange rate at 23:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Franc Burundi
1 KES21.62180 BIF
5 KES108.10900 BIF
10 KES216.21800 BIF
20 KES432.43600 BIF
50 KES1,081.09000 BIF
100 KES2,162.18000 BIF
250 KES5,405.45000 BIF
500 KES10,810.90000 BIF
1000 KES21,621.80000 BIF
2000 KES43,243.60000 BIF
5000 KES108,109.00000 BIF
10000 KES216,218.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Shilling Kenya
1 BIF0.04625 KES
5 BIF0.23125 KES
10 BIF0.46250 KES
20 BIF0.92499 KES
50 BIF2.31248 KES
100 BIF4.62497 KES
250 BIF11.56243 KES
500 BIF23.12485 KES
1000 BIF46.24970 KES
2000 BIF92.49940 KES
5000 BIF231.24850 KES
10000 BIF462.49700 KES