100 Shilling Kenya sang currency-names.BIF

Đổi tiền KES sang BIF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kes
2.219 bif

Ksh1,000 KES = FBu22,19 BIF

Mid-market exchange rate at 12:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang currency-names.BIF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BIF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang BIF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Franc Burundi
1 KES22.18870 BIF
5 KES110.94350 BIF
10 KES221.88700 BIF
20 KES443.77400 BIF
50 KES1,109.43500 BIF
100 KES2,218.87000 BIF
250 KES5,547.17500 BIF
500 KES11,094.35000 BIF
1000 KES22,188.70000 BIF
2000 KES44,377.40000 BIF
5000 KES110,943.50000 BIF
10000 KES221,887.00000 BIF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Burundi / Shilling Kenya
1 BIF0.04507 KES
5 BIF0.22534 KES
10 BIF0.45068 KES
20 BIF0.90136 KES
50 BIF2.25340 KES
100 BIF4.50680 KES
250 BIF11.26700 KES
500 BIF22.53400 KES
1000 BIF45.06800 KES
2000 BIF90.13600 KES
5000 BIF225.34000 KES
10000 BIF450.68000 KES