Cedi Ghana sang Yên Nhật

Đổi tiền GHS sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
11.844 jpy

GH¢1,000 GHS = ¥11,84 JPY

Mid-market exchange rate at 20:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Yên Nhật
1 GHS11.84360 JPY
5 GHS59.21800 JPY
10 GHS118.43600 JPY
20 GHS236.87200 JPY
50 GHS592.18000 JPY
100 GHS1,184.36000 JPY
250 GHS2,960.90000 JPY
500 GHS5,921.80000 JPY
1000 GHS11,843.60000 JPY
2000 GHS23,687.20000 JPY
5000 GHS59,218.00000 JPY
10000 GHS118,436.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Cedi Ghana
100 JPY8.44337 GHS
1000 JPY84.43370 GHS
1500 JPY126.65055 GHS
2000 JPY168.86740 GHS
3000 JPY253.30110 GHS
5000 JPY422.16850 GHS
5400 JPY455.94198 GHS
10000 JPY844.33700 GHS
15000 JPY1,266.50550 GHS
20000 JPY1,688.67400 GHS
25000 JPY2,110.84250 GHS
30000 JPY2,533.01100 GHS