Lari Gruzia sang Dram Armenia

Đổi tiền GEL sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gel
147.301 amd

1,000 GEL = 147,3 AMD

Mid-market exchange rate at 19:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Dram Armenia
1 GEL147.30100 AMD
5 GEL736.50500 AMD
10 GEL1,473.01000 AMD
20 GEL2,946.02000 AMD
50 GEL7,365.05000 AMD
100 GEL14,730.10000 AMD
250 GEL36,825.25000 AMD
500 GEL73,650.50000 AMD
1000 GEL147,301.00000 AMD
2000 GEL294,602.00000 AMD
5000 GEL736,505.00000 AMD
10000 GEL1,473,010.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Lari Gruzia
1 AMD0.00679 GEL
5 AMD0.03394 GEL
10 AMD0.06789 GEL
20 AMD0.13578 GEL
50 AMD0.33944 GEL
100 AMD0.67888 GEL
250 AMD1.69720 GEL
500 AMD3.39440 GEL
1000 AMD6.78880 GEL
2000 AMD13.57760 GEL
5000 AMD33.94400 GEL
10000 AMD67.88800 GEL