Pula Botswana sang Lari Gruzia

Đổi tiền BWP sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bwp
193,93 gel

P1,000 BWP = ₾0,1939 GEL

Mid-market exchange rate at 12:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pula Botswana sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BWP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BWP sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Lari Gruzia
1 BWP0.19393 GEL
5 BWP0.96966 GEL
10 BWP1.93932 GEL
20 BWP3.87864 GEL
50 BWP9.69660 GEL
100 BWP19.39320 GEL
250 BWP48.48300 GEL
500 BWP96.96600 GEL
1000 BWP193.93200 GEL
2000 BWP387.86400 GEL
5000 BWP969.66000 GEL
10000 BWP1,939.32000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Pula Botswana
1 GEL5.15645 BWP
5 GEL25.78225 BWP
10 GEL51.56450 BWP
20 GEL103.12900 BWP
50 GEL257.82250 BWP
100 GEL515.64500 BWP
250 GEL1,289.11250 BWP
500 GEL2,578.22500 BWP
1000 GEL5,156.45000 BWP
2000 GEL10,312.90000 BWP
5000 GEL25,782.25000 BWP
10000 GEL51,564.50000 BWP