Ngultrum Bhutan sang Kuna Croatia

Đổi tiền BTN sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 btn
84,24 hrk

Nu.1,000 BTN = kn0,08424 HRK

Mid-market exchange rate at 12:45
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ngultrum Bhutan sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BTN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BTN sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ngultrum Bhutan / Kuna Croatia
1 BTN0.08424 HRK
5 BTN0.42120 HRK
10 BTN0.84240 HRK
20 BTN1.68480 HRK
50 BTN4.21200 HRK
100 BTN8.42400 HRK
250 BTN21.06000 HRK
500 BTN42.12000 HRK
1000 BTN84.24000 HRK
2000 BTN168.48000 HRK
5000 BTN421.20000 HRK
10000 BTN842.40000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Ngultrum Bhutan
1 HRK11.87080 BTN
5 HRK59.35400 BTN
10 HRK118.70800 BTN
20 HRK237.41600 BTN
50 HRK593.54000 BTN
100 HRK1,187.08000 BTN
250 HRK2,967.70000 BTN
500 HRK5,935.40000 BTN
1000 HRK11,870.80000 BTN
2000 HRK23,741.60000 BTN
5000 HRK59,354.00000 BTN
10000 HRK118,708.00000 BTN