20 Boliviano Bolivia sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền BOB sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 bob
10,88 pen

Bs1,000 BOB = S/.0,5440 PEN

Mid-market exchange rate at 15:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Nuevo Sol Peru
1 BOB0.54402 PEN
5 BOB2.72008 PEN
10 BOB5.44016 PEN
20 BOB10.88032 PEN
50 BOB27.20080 PEN
100 BOB54.40160 PEN
250 BOB136.00400 PEN
500 BOB272.00800 PEN
1000 BOB544.01600 PEN
2000 BOB1,088.03200 PEN
5000 BOB2,720.08000 PEN
10000 BOB5,440.16000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Boliviano Bolivia
1 PEN1.83818 BOB
5 PEN9.19090 BOB
10 PEN18.38180 BOB
20 PEN36.76360 BOB
50 PEN91.90900 BOB
100 PEN183.81800 BOB
250 PEN459.54500 BOB
500 PEN919.09000 BOB
1000 PEN1,838.18000 BOB
2000 PEN3,676.36000 BOB
5000 PEN9,190.90000 BOB
10000 PEN18,381.80000 BOB