Boliviano Bolivia sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền BOB sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bob
199.313 krw

1,000 BOB = 199,3 KRW

Mid-market exchange rate at 07:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Boliviano Bolivia sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BOB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BOB sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Won Hàn Quốc
1 BOB199.31300 KRW
5 BOB996.56500 KRW
10 BOB1,993.13000 KRW
20 BOB3,986.26000 KRW
50 BOB9,965.65000 KRW
100 BOB19,931.30000 KRW
250 BOB49,828.25000 KRW
500 BOB99,656.50000 KRW
1000 BOB199,313.00000 KRW
2000 BOB398,626.00000 KRW
5000 BOB996,565.00000 KRW
10000 BOB1,993,130.00000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Boliviano Bolivia
1 KRW0.00502 BOB
5 KRW0.02509 BOB
10 KRW0.05017 BOB
20 KRW0.10034 BOB
50 KRW0.25086 BOB
100 KRW0.50172 BOB
250 KRW1.25431 BOB
500 KRW2.50862 BOB
1000 KRW5.01724 BOB
2000 KRW10.03448 BOB
5000 KRW25.08620 BOB
10000 KRW50.17240 BOB