Đô-la Bermuda sang Peso Mexico

Đổi tiền BMD sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bmd
17.201,70 mxn

1,000 BMD = 17,20 MXN

Mid-market exchange rate at 17:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Peso Mexico
1 BMD17.20170 MXN
5 BMD86.00850 MXN
10 BMD172.01700 MXN
20 BMD344.03400 MXN
50 BMD860.08500 MXN
100 BMD1,720.17000 MXN
250 BMD4,300.42500 MXN
500 BMD8,600.85000 MXN
1000 BMD17,201.70000 MXN
2000 BMD34,403.40000 MXN
5000 BMD86,008.50000 MXN
10000 BMD172,017.00000 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Đô-la Bermuda
1 MXN0.05813 BMD
5 MXN0.29067 BMD
10 MXN0.58134 BMD
20 MXN1.16268 BMD
50 MXN2.90669 BMD
100 MXN5.81338 BMD
250 MXN14.53345 BMD
500 MXN29.06690 BMD
1000 MXN58.13380 BMD
2000 MXN116.26760 BMD
5000 MXN290.66900 BMD
10000 MXN581.33800 BMD