Taka Bangladesh sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền BDT sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bdt
71,48 hkd

1,000 BDT = 0,07148 HKD

Mid-market exchange rate at 22:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Đô-la Hồng Kông
1 BDT0.07148 HKD
5 BDT0.35741 HKD
10 BDT0.71481 HKD
20 BDT1.42962 HKD
50 BDT3.57406 HKD
100 BDT7.14812 HKD
250 BDT17.87030 HKD
500 BDT35.74060 HKD
1000 BDT71.48120 HKD
2000 BDT142.96240 HKD
5000 BDT357.40600 HKD
10000 BDT714.81200 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Taka Bangladesh
100 HKD1,398.97000 BDT
200 HKD2,797.94000 BDT
300 HKD4,196.91000 BDT
500 HKD6,994.85000 BDT
1000 HKD13,989.70000 BDT
2000 HKD27,979.40000 BDT
2500 HKD34,974.25000 BDT
3000 HKD41,969.10000 BDT
4000 HKD55,958.80000 BDT
5000 HKD69,948.50000 BDT
10000 HKD139,897.00000 BDT
20000 HKD279,794.00000 BDT